Sự khác biệt giữa Dejar và Salir Khác biệt giữa

Anonim

Dejar và Salir

Không phải là nó tốt để học một ngôn ngữ khác ngoài một mình? Một số bạn có thể nghĩ rằng đây chỉ là một sự lãng phí thời gian; tuy nhiên, bạn sẽ không bao giờ biết được khi một ngoại ngữ có thể hữu ích. Nếu bạn đang nghĩ đến việc có những lớp học ngoại ngữ, chúng tôi khuyên bạn nên chọn ngôn ngữ Tây Ban Nha để học. Ở nhiều nơi trên thế giới, nhiều người nói tiếng Tây Ban Nha. Và nếu bạn bay đến Tây Ban Nha, việc có thể hiểu được tiếng Tây Ban Nha chắc chắn sẽ trở nên hữu ích.

Một số người nói rằng tiếng Tây Ban Nha rất dễ học, nhưng dĩ nhiên tùy thuộc vào quyết định của bạn và sự kiên trì để học. Như là một sự khởi đầu, bạn có thể bắt đầu học cách sử dụng những từ thông dụng nhất bằng tiếng Tây Ban Nha như "dejar" và "salir. "Nhiều người đang bối rối giữa hai từ này. Trong bài này, chúng ta sẽ tìm ra sự khác nhau giữa "dejar" và "salir. "

Chúng tôi đã đề cập trước đó rằng một số đang bối rối khi sử dụng các thuật ngữ" dejar "và" salir. "Đó là bởi vì những thuật ngữ này, khi dịch, cho bạn ý nghĩa của" exit "và" leave ". "Trong tiếng Anh," exit "và" leave "có nghĩa là như nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Tây Ban Nha, "dejar" và "salir" được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

"Dejar" là một động từ có nghĩa là "bỏ đi. "Chúng ta hãy trích dẫn cho bạn vài ví dụ. Động từ "dejar" được sử dụng khi bạn cho biết rằng bạn đã để lại một cái gì đó phía sau. Dưới đây là những ví dụ với câu "dejar" có nghĩa là "để lại một cái gì đó đằng sau":

  1. Dejé mi libro en el salón de clases. (Tôi để lại cuốn sách trong lớp học.)

  2. Dejaré mi otra bolsa aquí. (Tôi sẽ để lại túi khác ở đây.)

  3. El teléfono fue de jado de sonado. (Điện thoại đã được chuông gọi.)

"Dejar" cũng được sử dụng khi bạn để lại bất cứ ai ở bất cứ đâu hay ở đâu đó. Dưới đây là những câu ví dụ:

  1. Ella dejó de llorar. (Cô ấy khóc).

  2. Mi hermanadejó a su familiaparatrabajar en el extranjero. (Chị gái tôi bỏ nhà đi làm việc ở nước ngoài.)

  3. Ella, tôi dejó para otro hombre. (Cô ấy để lại cho một người khác)

"Dejar" cũng là động từ đúng để sử dụng khi bạn cho biết rằng bạn đã bỏ hoặc bỏ một thứ gì đó. Dưới đây là các ví dụ:

  1. Dejé de matar a la gente. (Tôi đã ngừng giết người.)

  2. Dejé de fumar. (Tôi bỏ hút thuốc.)

  3. Dejaron de jugar al baloncesto. (Họ bỏ chơi bóng rổ)

Mặt khác, động từ "salir" có nghĩa là "đi ra ngoài" hoặc "để thoát. "Giống như động từ" dejar "," salir "được sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu. Động từ "salir" được sử dụng thay vì "dejar" khi bạn rời khỏi một nơi. Dưới đây là các câu ví dụ:

  1. El tren sale a las ocho.(Xe lửa rời lúc 8:00)

  2. Salió de la habitación. (Cô ấy rời khỏi phòng.)

  3. Pocholo salió de la casa a las siete. (Pocholo rời khỏi nhà lúc 7:00)

"Salir" cũng được sử dụng thay vì "dejar" khi có gì đó xuất hiện. Dưới đây là các ví dụ:

  1. El chico salió de la habitación. (Chàng trai xuất hiện từ phòng đó.)

  2. Había un pájaro que salió a la luz. (Có một con chim xuất hiện ngoài trời.)

  3. El león ha salido de su jaula. (Sư tử ra khỏi lồng của nó)

"Salir" cũng được sử dụng khi bạn hẹn hò hoặc đi chơi với ai đó. Dưới đây là các câu ví dụ:

  1. Voy a salir con Jon. (Tôi đi ra với Jon.)

  2. La joven está saliendo con un hombre viejo. (Cô gái trẻ hẹn hò với một ông già)

Lưu ý rằng các động từ "dejar" và "salir" có các dạng liên hợp khác nhau của động từ phụ thuộc vào thời của chúng. Tìm hiểu thêm về các liên hợp của chúng để bạn có thể có một sự hiểu biết tốt hơn về ngôn ngữ.

Tóm tắt:

  1. "Dejar" và "salir" khi dịch, cho bạn ý nghĩa của "exit" và "leave". "Bằng ngôn ngữ tiếng Anh," exit "và" leave "có nghĩa là cùng một lúc nhiều người bối rối.

  2. "Dejar" có nghĩa là "để lại một cái gì đó hoặc một ai đó phía sau. "

  3. " Salir "có nghĩa là" để lại một nơi cụ thể. "Nó cũng có nghĩa là" đi chơi với ai đó. "