Sự khác biệt giữa Nitrocellulose và Nylon Membrane | Nitrocellulose vs Nylon Membrane

Anonim

Sự khác biệt chính - Nitrocellulose với màng Nylon

Sự thấm đẫm là một kỹ thuật quan trọng để phát hiện các trình tự DNA, RNA và protein cụ thể từ các hỗn hợp của chúng trong sinh học phân tử. Nó được thực hiện bằng cách sử dụng một màng gọi là blot. Có những kỹ thuật blotting khác nhau như bắc, phía nam và phía tây blotting. Lựa chọn màng phù hợp cho quá trình thấm cần phải được thực hiện cẩn thận để tránh sự phát hiện sai trái và không liên quan. Nitrocellulose, nylon, và PVDF thường được sử dụng màng trong kỹ thuật blotting. Họ có những đặc điểm khác nhau. Sự khác biệt quan trọng giữa nitrocellulose và màng nylon là các màng nitrocellulose có tiềm năng cố định protein cao trong khi đó màng nylon có tiềm năng cố định axit nucleic cao. Tuy nhiên, cả hai loại màng thường được sử dụng trong kỹ thuật thấm nước.

NỘI DUNG

1. Tổng quan và Chênh lệch khác nhau

2. Màng Nitrocellulose là gì?

3. Màng Nylon là gì? 4. So sánh Side-by-Side-Nitrocellulose vs Màng Nylon

5. Tóm tắt

Màng Nitrocellulose là gì?

Màng Nitrocellulose là một màng lọc thường được sử dụng trong kỹ thuật thấm axit nucleic và protein blotting. Nó có tiềm năng gắn kết protein cao. Do đó, màng nitrocellulose được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật thấm nước. Màng nitrocellulose tương thích với tất cả các kỹ thuật lai tạo và cho thấy khả năng ràng buộc tốt hơn mà không có sự can thiệp. Màng Nitrocellulose tự nhiên có tính ưa nước. Chúng tạo ra sự tương tác giữa hydrophilic với các phân tử và cố định chúng một cách hiệu quả vào màng tế bào. Màng nitrocellulose thương mại có sẵn ở hai kích thước lỗ rỗng: 0,45 và 0,2 μm.

Hình 01: Màng Nitrocellulose được sử dụng trong phương pháp thẩm thấu ở phía Tây

Màng Nylon là gì?

Màng Nylon là một loại màng thương mại được sử dụng trong kỹ thuật thấm. Nó được sử dụng thay thế với màng nitrocellulose để làm mờ ở phía nam và phía bắc. Màng Nylon lý tưởng cho việc thấm nước ở miền Nam hơn nitrocellulose do ái lực cao của chúng để gắn với DNA. Do một số tính năng độc đáo của màng nylon, các nhà nghiên cứu thường sử dụng màng nylon cho blotting phía Nam và phía bắc thay vì qua màng nitrocellulose. Nylon membranes cũng được khuyến cáo để tước và reprobing, không giống như nitrocellulose.

Hình 2: Màng Nylon dùng cho sự thấm nước ở miền Nam

Nitrocellulose và Màng Nylon khác nhau như thế nào?

- diff Article Trung bình trước Bảng ->

Nitrocellulose so với màng Nylon

Màng Nitrocellulose là giòn.

Màng Nylon ít giòn. Xử lý
Chúng rất khó xử lý.
Chúng dễ sử dụng. Reprobing
Các màng nitrocellulose không được hỗ trợ khó tái tạo.
Phù hợp với màng nylon dễ dàng. Khả năng tương thích với các điều kiện bảo quản khác nhau
Màng nitritellulose có ít sức chịu đựng được các điều kiện bảo quản khác nhau.
Màng Nylon phản ứng mạnh mẽ hơn với các điều kiện bảo quản khác nhau. Sử dụng
Prewetting là bắt buộc.
Premalting là không cần thiết đối với màng nylon. Hydrophilic Nature
Màng Nitrocellulose có tính chất hydrophilic nhưng ít hydrophilic hơn màng nylon.
Chúng rất ưa nước. Tiềm năng cố định
Màng nitrocellulose ít ái lực với axit nucleic. Nhưng nó có ái lực cao đối với protein.
Màng Nylon có tiềm năng gắn kết cao với axit nucleic so với màng nitrocellulose. Tóm tắt - Nitrocellulose với màng Nylon

Màng Nitrocellulose và Nylon là những tấm đặc biệt được sử dụng trong kỹ thuật thấm nước để tạo ra kiểu dải trên gel. Chúng cho phép khả năng phát hiện một dãy cụ thể hoặc một protein từ các hỗn hợp bằng cách cố định chúng trên màng. Một khi các phân tử bất động trên màng tế bào, nó có thể được sử dụng làm chất nền cho phân tích lai với các đầu dò nhãn. Màng Nitrocellulose thường được sử dụng để phát hiện protein ở kỹ thuật thấm nước phía tây do độ gắn kết cao với protein. Nylon màng thường được sử dụng cho blotting miền Nam và Bắc. Đây là sự khác biệt giữa nitrocellulose và màng nylon.

Tài liệu tham khảo:

1. Hayes, P. C., C. R. Wolf, và J. D. Hayes. "Kỹ thuật thấm nước cho nghiên cứu DNA, RNA và protein. "BMJ: Tạp chí Y học Anh. U. S. Thư viện Y học Quốc gia, ngày 14 tháng 10 năm 1989. Web. 07 tháng 4 năm 2017

2. Mahmood, Tahrin, và Ping-Chang Yang. "Western Blot: Kỹ thuật, Lý thuyết, và Trouble Shooting. "Tạp chí Khoa học Y khoa Bắc Mỹ. Medknow Publications & Media Pvt Ltd, Tháng 9 năm 2012. Web. 07 tháng 4 năm 2017

Hình ảnh Nhã nhảnh:

1. "Western blot transfer" By Bensaccount tại Wikipedia tiếng Anh (CC BY 3. 0) thông qua Commons Wikimedia