Sự khác biệt giữa EIDE và SATA

Anonim

EIDE hoặc SATA

Enhanced Integrated Drive Electronics, hoặc EIDE, là một thiết bị lưu trữ dữ liệu máy tính có đủ không gian lưu trữ số lượng lớn dữ liệu và tệp máy tính. Nó có thể lưu trữ khoảng 500 Gigabyte dữ liệu. Nó có một tính năng giao diện đang được sử dụng cho thông tin liên lạc giữa các chi tiết hệ thống. Tốc độ của nó là 133 megabyte / giây, sử dụng Lime (28-bit Logical Block Addressing). EIDE có 40 đầu đính kèm.

EIDE cũng cho phép sử dụng kết hợp bốn thiết bị - chẳng hạn như đĩa cứng và đĩa CD ROM - để kết nối, sử dụng hai loại cáp giao diện lớn. Cáp được thiết kế để cho phép hai thiết bị kết nối với nhau. Bo mạch chủ, trong nhà của hệ thống EIDE, cho phép nhập vào ổ cứng nhanh hơn, hỗ trợ bộ nhớ truy cập trực tiếp (DMA) mà không cần khe cắm. DMA là một chức năng kết xuất bởi bus máy tính, cho phép dữ liệu được gửi trực tiếp từ thiết bị gắn liền đến bộ nhớ của bo mạch chủ. Do đó, toàn bộ hoạt động của máy tính nhanh hơn, bởi vì bộ vi xử lý được thải ra từ truyền dữ liệu.

Tuy nhiên, đĩa EIDE không phải lúc nào cũng tương thích với máy tính cá nhân cũ (PC). Đĩa CD-ROM cũng chậm hơn so với đĩa cứng, và sẽ nhộn nhịp hơn nếu được đặt trong một cáp tương tự với đĩa cứng. Nó sẽ cản trở việc truy cập đĩa khi một cuộc điều tra được bắt đầu, do đó tốt hơn là nên có một cáp riêng cho đĩa CD-ROM. Tuy nhiên, EIDE là tuyệt vời, và tương thích với hầu hết các máy tính hiện nay.

Mặt khác, Serial Attachment Công nghệ Sắp xếp SATA hay SATA có dung lượng lưu trữ từ 40 đến 750 gigabyte và có thể chạy ở tốc độ 150 megabyte / giây khi truyền dữ liệu. Kích thước của nó là ba feet, hoặc một mét dài, với cáp rất mỏng mà có thể thích ứng cho các cài đặt. Nó có 7 ổ cắm, và chỉ cần có năng lượng tối thiểu để vận hành. Các ổ đĩa chỉ đơn giản có thể được tách ra và thiết lập trong khi máy tính vẫn hoạt động. Lợi ích chính của SATA là làm mất mối quan hệ làm việc 'ông chủ và phó bộ trưởng'.

Tuy nhiên, lợi thế của EIDE trên SATA là giá cả, vì SATA đắt hơn EIDE một chút.

Tóm tắt:

1. EIDE có tốc độ 133 megabyte / giây, trong khi SATA có tốc độ 150 megabyte / giây.

2. SATA có khoảng 40 đến 750 gigabyte dung lượng lưu trữ, trong khi EIDE có dung lượng lưu trữ tối đa 500 gigabyte.

3. EIDE sử dụng Lace (Logical Block Addressing), cung cấp thông tin đầy đủ cho việc xác định khu vực độc quyền, trong khi SATA không sử dụng LBA.

4. EIDE có 40 pin đính kèm, trong khi SATA có 7 pin đính kèm.

5. SATA có dây cáp mỏng hơn so với cáp phức tạp hơn của EIDE.

6. SATA không tuân theo quy tắc 'ông chủ và cấp dưới' khi kết nối hai thiết bị.

7. SATA đắt hơn EIDE.

8. SATA ổ đĩa có thể được tách ra và reattached trong khi máy tính đang hoạt động. Mặt khác, EIDE không có khả năng hoạt động như vậy.