Sự khác biệt giữa NPV và Payback Sự khác biệt giữa

Anonim

NPV so với hoàn vốn

Trong mỗi doanh nghiệp, điều quan trọng là phải đánh giá giá trị của một dự án đề xuất trước khi thực sự đầu tư vào nó. Có một số giải pháp để đánh giá điều này trên quan điểm tài chính; trong số đó là Net Present Value (NPV) và phương pháp hoàn vốn. Hai phương pháp này có thể đánh giá tính bền vững và giá trị của các dự án dài hạn. Tuy nhiên, chúng khác nhau về tính toán, các yếu tố, và do đó thay đổi về giới hạn và lợi ích.

NPV, hay còn gọi là NPV, là một phương pháp chuẩn để sử dụng giá trị thời gian để thẩm định các dự án dài hạn. Nó tính toán một chuỗi thời gian của dòng tiền, cả hai đến và đi, về tiền tệ. NPV tương ứng với tổng của các giá trị hiện tại của từng dòng tiền. Điều quan trọng nhất cần nhớ về NPV là "giá trị hiện tại. 'Nói đơn giản, NPV = PV (Giá trị hiện tại)' "Tôi (Đầu tư). Ví dụ: với $ 1, 000 cho I, $ 10, 000 cho PV: $ 10, 000 - $ 1, 000 = $ 9, 000 = NPV. Khi lựa chọn giữa các khoản đầu tư thay thế, NPV có thể giúp xác định giá trị NPV có giá trị hiện tại cao nhất, đặc biệt với những điều kiện sau: nếu NPV> 0, chấp nhận đầu tư, nếu NPV <0, từ chối đầu tư, và nếu NPV = 0, đầu tư biên.

Ngược lại, phương pháp hoàn vốn được sử dụng để đánh giá một dự án mua hoặc mở rộng. Nó xác định khoảng thời gian, thường là trong nhiều năm, trong đó sẽ có 'hoàn vốn' đối với các khoản đầu tư thực hiện. Nó bằng với khoản đầu tư ban đầu chia cho số tiền tiết kiệm hàng năm hoặc doanh thu, hoặc bằng toán học: thời gian hoàn vốn = I / CF (dòng tiền trong năm). Ví dụ: cho $ 10, 000 cho I, và $ 1, 000 cho CF, 10, 000/1, 000 = 10 (năm) = thời gian hoàn vốn. Giai đoạn hoàn vốn ngắn hơn, đầu tư càng tốt. Việc hoàn vốn dài có nghĩa là khoản đầu tư sẽ bị khóa trong một thời gian dài; mà thường làm cho một dự án tương đối không bền vững.

Phân tích giá trị hiện tại ròng sẽ loại bỏ yếu tố thời gian trong việc đánh giá các khoản đầu tư thay thế, trong khi phương pháp hoàn vốn tập trung vào thời gian yêu cầu hoàn vốn đầu tư để hoàn trả tổng vốn đầu tư ban đầu. Do đó, phương pháp hoàn vốn không đánh giá đúng giá trị thời gian của tiền, lạm phát, rủi ro tài chính, vv so với NPV, đánh giá chính xác mức sinh lời của đầu tư. Ngoài ra, mặc dù phương pháp hoàn vốn chỉ ra khoảng thời gian chấp nhận được tối đa của khoản đầu tư, nhưng nó không xem xét bất kỳ xác suất nào có thể xảy ra sau thời gian hoàn vốn, cũng không tính tổng thu nhập. Nó không cho biết mua hàng sẽ mang lại lợi nhuận tích cực theo thời gian hay không.

Như vậy, NPV đưa ra những quyết định tốt hơn phương pháp hoàn vốn khi thực hiện đầu tư vốn; chỉ dựa vào phương thức hoàn vốn có thể dẫn đến những quyết định tài chính tồi tệ.Hầu hết các doanh nghiệp thường kết hợp phương pháp hoàn vốn với phân tích NPV. Xét về mặt lợi ích, phương thức hoàn vốn trở nên đơn giản và dễ tính hơn cho các khoản đầu tư nhỏ, lặp đi lặp lại và các yếu tố về thuế và tỷ lệ khấu hao. Mặt khác, NPV chính xác hơn và hiệu quả hơn vì nó sử dụng dòng tiền, chứ không phải thu nhập, và kết quả trong các quyết định đầu tư có giá trị gia tăng. Về nhược điểm, nó giả định một tỷ lệ chiết khấu liên tục trên cuộc sống của đầu tư và được giới hạn trong dự đoán dòng tiền. Hơn nữa, những khuyết điểm của Payback bao gồm sự thật là nó không tính đến dòng tiền và lợi nhuận sau thời gian hoàn vốn và giá trị tiền tệ cùng với các rủi ro tài chính trước hoặc trong quá trình đầu tư.

Tóm lược

1) Các phương pháp NPV và trả lại đánh giá lợi nhuận của các khoản đầu tư dài hạn.

2) NPV tính giá trị hiện tại của khoản đầu tư, nhưng loại bỏ yếu tố thời gian và giả sử tỷ suất chiết khấu liên tục theo thời gian.

3) Việc hoàn vốn xác định khoảng thời gian mà một 'hoàn vốn' về một khoản đầu tư cụ thể sẽ được thực hiện. Tuy nhiên, nó bỏ qua giá trị thời gian của tiền và khả năng sinh lợi của dự án sau thời gian hoàn vốn.

4) Hầu hết các doanh nghiệp sử dụng kết hợp hai phương pháp đánh giá để đưa ra quyết định tài chính tối ưu.