Sự khác biệt giữa kỹ thuật sinh học và kỹ thuật y sinh học Sự khác biệt giữa

Anonim

Giới thiệu

Kỹ thuật là ứng dụng khoa học vật lý và toán học để tạo ra, thiết kế và đổi mới cấu trúc, quá trình và công cụ để làm cho cuộc sống con người thoải mái hơn và đơn giản hơn. Trong những năm gần đây, nghiên cứu về kỹ thuật đã được chia thành các nguyên tắc riêng biệt dựa trên nguyên tắc và vật liệu đang được sử dụng để tạo ra một sáng chế mới. Vì lý do này, kỹ thuật sinh học và kỹ thuật y sinh học cả hai đều nổi lên như những biên cương mới trong lĩnh vực kỹ thuật. Kỹ thuật sinh học và y sinh học là những khoa học tiên tiến giúp chúng ta có thể hình thành nên thế giới hiện đại mà chúng ta đang sống. Các lĩnh vực này đóng góp vào những tiến bộ trong lĩnh vực khoa học sinh học và khoa học y học.

Kỹ thuật sinh học còn gọi là kỹ thuật sinh học, kỹ thuật sinh học và kỹ thuật công nghệ sinh học. Đây là một nguyên tắc nghiên cứu áp dụng các nguyên tắc và phương pháp toán học, hóa học, vật lý và khoa học máy tính để phân tích và thiết kế các quy trình mới hoặc các công cụ để thu hẹp khoảng cách trong khoa học đời sống. Đối với một số chuyên gia trong lĩnh vực, kỹ thuật sinh học đại diện cho một chuyên ngành rộng bao gồm kỹ thuật y sinh học, kỹ thuật y tế và kỹ thuật sinh hóa. So với các kỹ sư y sinh học, các nhà nghiên cứu sinh học tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm mới như dược phẩm, thực phẩm bổ sung, chất bảo quản, công nghệ nano sinh học và năng lượng sinh khối thông qua việc sử dụng các khái niệm và quy trình cơ bản trong khoa học sinh học. Các nguyên lý cơ bản như nhiệt động lực học, động lực học, phương pháp tách và thanh lọc, khoa học polyme, cơ học chất lỏng, truyền nhiệt và khối lượng và hiện tượng bề mặt được sử dụng trong việc đổi mới và thiết kế các sản phẩm mới. Công nghệ sinh học được chia thành các chuyên ngành sau: Kỹ thuật chế biến thực phẩm và sinh học, kỹ thuật nông nghiệp và kỹ thuật tài nguyên thiên nhiên.

Kỹ thuật chế biến thực phẩm và sinh học

Đây là đặc trưng của công nghệ sinh học tập trung vào sự hiểu biết cơ bản về ứng dụng các nguyên lý kỹ thuật đến các quá trình chế biến thực phẩm. Trong ngành này, các chuyên ngành sau đây bao gồm: Kỹ thuật vi sinh, Chế biến thực phẩm và Năng lượng sinh học. Ví dụ về các nghiên cứu kỹ thuật thực phẩm bao gồm hiện tượng truyền nhiệt và vận chuyển hàng loạt trong các hệ thống thực phẩm, bảo tồn năng lượng thông qua việc sửa đổi chế biến thực phẩm và động lực chất lỏng sinh học.

Kỹ thuật nông nghiệp là việc áp dụng các nguyên tắc cơ bản của kỹ thuật để sản xuất và chế biến thực phẩm, chất xơ và nhiên liệu sinh học có hiệu quả.Chuyên môn này được chia thành nghiên cứu về máy móc thiết bị nông nghiệp, thiết kế và phân tích cấu trúc, khoa học môi trường, sinh học thực vật, khoa học về đất đai và khoa học động vật. Các kỹ sư nông nghiệp là những thiết bị và công cụ thiết kế nông nghiệp, làm tăng năng suất và thu hoạch trong lĩnh vực nông nghiệp.

Kỹ thuật Tài nguyên Thiên nhiên

Kỹ thuật tài nguyên thiên nhiên áp dụng các nguyên tắc cơ bản của kỹ thuật để bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên khỏi sự xuống cấp và chất ô nhiễm. Các kỹ sư tài nguyên thiên nhiên học về kỹ thuật xử lý nước và đất, phục hồi dòng sông, xử lý sinh học, thiết kế cơ sở kiểm soát nước và xói lở, hệ thống xử lý chất thải cơ bản và mô hình các hệ thống đầu nguồn.

Kỹ thuật y sinh học

Kỹ thuật y sinh học sử dụng các nguyên tắc cơ bản của khoa học sinh học, y khoa và kỹ thuật để cải thiện sức khoẻ con người. Trong tích hợp khoa học kỹ thuật với khoa học sinh y và thực hành lâm sàng. Kỷ luật này liên quan đến việc hiểu và có được kiến ​​thức mới về các hệ thống sinh sống thông qua các phương pháp phân tích và thử nghiệm dựa trên các nguyên tắc kỹ thuật. Hơn nữa, kỹ thuật y sinh học tập trung vào việc sản xuất các hệ thống, công cụ và quy trình mới giúp cải thiện kỷ luật y học và sinh học để cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khoẻ có chất lượng tốt hơn.

Các ngành kỹ thuật y sinh học

Kỹ thuật y sinh học có một số nguyên tắc phụ: Sinh học hệ thống và tin sinh học, mô hình sinh lý, cơ sinh học, dụng cụ y sinh học và các cảm biến y sinh học, hình ảnh y sinh, kỹ thuật sinh học phân tử và công nghệ sinh học và các cơ quan nhân tạo. Sinh học hệ thống và tin sinh học tập trung vào mô hình mạng lưới tế bào mới, phân tích trình tự DNA và công nghệ microarray. Mô hình sinh lý học nghiên cứu sinh lý học của tế bào dễ bị kích động, động lực của vi tuần hoàn, mô hình cơ học tế bào và các mô hình dược động học của thuốc. Cơ sinh học liên quan đến sự đổi mới của các khớp và chân tay giả và nghiên cứu về phân tích đường đi. Các thiết bị y sinh học và các cảm biến y sinh học nghiên cứu các màn hình lâm sàng như siêu âm tim, cảm biến oxy, các máy đo lượng glucose và các máy tạo nhịp tim. Hình ảnh y sinh học liên quan đến hình ảnh chụp X quang, hình ảnh quang học, chụp cắt lớp vi tính và chụp cộng hưởng từ. Kỹ thuật sinh học phân tử và công nghệ sinh học nghiên cứu các hệ thống phân phối thuốc, kỹ thuật protein, vacxin, kỹ thuật mô và các phương pháp tách. Các cơ quan nhân tạo nghiên cứu thiết kế các vật liệu sinh học có thể được sử dụng để tạo các cơ quan hoặc hệ thống mới bắt chước chức năng của nó.

Kết luận

Kỹ thuật y sinh học và y sinh học là hai tiến bộ quan trọng nếu lĩnh vực khoa học và công nghệ. Cả hai khoa học đều sử dụng các nguyên tắc cơ bản của kỹ thuật, bao gồm việc sử dụng các phân tích và quy trình có hệ thống trong việc thiết kế các vật liệu mới giúp giải quyết những vấn đề cơ bản trong khoa học sự sống.Tuy nhiên, những nguyên tắc này khác nhau về trọng tâm. Công nghệ sinh học là một lĩnh vực nghiên cứu rộng hơn, bao gồm kỹ thuật y sinh học trong lãnh vực của nó. Kỹ thuật ứng dụng công nghệ sinh học tập trung vào việc ứng dụng kỹ thuật vào quy trình sinh học, nông nghiệp và môi trường. Mặt khác, kỹ thuật y sinh học tập trung vào việc áp dụng kỹ thuật vào khoa học sinh học và y học để cải thiện hệ thống cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khoẻ. So với kỹ thuật sinh học, kỹ thuật y sinh học có các phân khu phức tạp hơn, tập trung vào lĩnh vực nghiên cứu hạt để cải thiện sức khoẻ con người.